\(x^3+x^2+9x-10x^2-10x+25x+25\)
\(=x^2\left(x+1\right)-10x\left(x+1\right)+25\left(x+1\right)\)
\(=\left(x+1\right)\left(x^2-10x+25\right)=\left(x+1\right)\left(x-5\right)^2\)
\(x^3+x^2+9x-10x^2-10x+25x+25\)
\(=x^2\left(x+1\right)-10x\left(x+1\right)+25\left(x+1\right)\)
\(=\left(x+1\right)\left(x^2-10x+25\right)=\left(x+1\right)\left(x-5\right)^2\)
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
bài 3 phân tích đa thức sau thành nhân tử
a 4x2 -16 + (3x +12) (4-2x)
b x3 + X2Y -15x -15y
c 3(x+8) -x2 -8x
d x3 -3x2 + 1 -3x
e 5x2 -5y2 -20x + 20y
kkk =0)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)9x2-y2+6x+1
b)x3-5x2+6x
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ x2 – 3x – 4xy + 12y b/ x3 – 4x2 + 4x -1
c/ x – y – ax + ay d/ x2 – 4 + ( x + 2)2
e/x3 + x2y – x2z – xyz f/ x2 – y2 – 2x – 2y
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ 2x3 + 3x2 + 2x +3 b/ x2 – x – 12 c/ 4x2 –( x2 + 1)2
d/ 4xy2 – 12x2y + 8xy e/ x2 + x – 6 f/ x3 + 2x2y + xy2 – 4xz2
g/ x3 – 2x2y + xy2 – 25x h/ x2 – 2x – 3 i/ x3 – 3x2 – 9x + 27
phân tích đa thức thành nhân thức
a, x2 - 2x + x - 2
b, 8x2 + 4x + 4
c, x3 + 4x2 + 2x4
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)x2-4xy+x-4y
b)x2-6xy+9y2-4
c)x3-4x2-12x+27
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)x2-9+2.(x+3)
b)x2-10x+25-3.(x-5)
c)x3-4x2+3x
Câu II (2,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x2 – 3x + xy – 3y
b) x3 + 10x2 + 25x – xy2
c) x3 + 2 + 3(x3 – 2)
Bài 3 : Phân tích đa thức sau thành nhân tử
a, x3 + 4x2 + 4x -9y2
b, x3 - 4x2 + 4x - 9y2
Nguyễn Hoàng Minh