`= 36x^2-90x+225+15x-6x^2`
`= 30x^2-75x+225`
`= 15(2x^2-5x+9)`.
`= 36x^2-90x+225+15x-6x^2`
`= 30x^2-75x+225`
`= 15(2x^2-5x+9)`.
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
phân tích đa thức 6x^2+15x-36 thành nhân tử
phân tích đa thức thành nhân tử
6x^2-15x+6
bài 1 phân tích đa thức thành nhân tử
a)3x(x-7)+2xy-14y
b)9(2x-5)^2+15x-6x^2
c)6x^2 -12x+6
d)-20x^2+60xy-45y^2
e)2xy^3-16x^4
f)3x^4-48
g)x^2-z^2+4xy+4y^2
h)x^2-z^2+2xy-6zt+y^2-9t^2
baif2 pt đa thức thanhhf nhân tử
a)x^2-12x+20
b)2x^2-x-15
c)x^3-x^2+x-1
d)2x^3-5x-6
e)4y^4+1
f)x^7+x^5+x^3
g)(x^2+x)^2-5(x^2+x)+6
h)(x^2+2x)^2-2(x+1)^2-1
i)x^2+4xy+4y^2-4(x+2y)+3
j)x(x+1)(x+2)(x+3)-3
phân tích các đa thức sau thành nhân tử 2x^2+6x
2x^5 - 6x^4 - 2a^2 x^3 - 6ax^3. Phân tích đa thức sau thành nhân tử
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)xy+3x-7y-21
b)2xy-15-6x-5y
c)2x^2y+2xy^2-2x-2y
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
x(x+3)-5x(x-5)-5(x+3)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
1. 4x^2 - 4x – 3
2. 2x^2 - 5x - 3
3. 3x^2 - 5x - 2
4. 2x^2 + 5x + 2
5. 6x^2 - x - 1
6. 6x^2 - 6x - 3
7. 15x^2 - 2x - 1
8. x^4 – 13x^2 + 36
Phân tích đa thức thành nhân tử
2x\(^4\)-15x\(^3\)+35x\(^2\)-30x+8