\(\left(a+b\right)^2-\left(a-2b\right)^2\)
\(=\left[\left(a+b\right)+\left(a-2b\right)\right]\left[\left(a+b\right)-\left(a-2b\right)\right]\)
\(=\left(a+b+a-2b\right)\left(a+b-a+2b\right)\)
\(=\left(2a-b\right).3b\)
\(=3b.\left(2a-b\right)\)
\(\left(a+b\right)^2-\left(a-2b\right)^2\)
\(=\left[\left(a+b\right)+\left(a-2b\right)\right]\left[\left(a+b\right)-\left(a-2b\right)\right]\)
\(=\left(a+b+a-2b\right)\left(a+b-a+2b\right)\)
\(=\left(2a-b\right).3b\)
\(=3b.\left(2a-b\right)\)
Phân tích các đa thức sau thành phân tử pp đặt nhân tử chung 2ab^2 - a^2b - b^3
phân tích đa thức sau thành nhân tử (a^2-b^2)+(a^3+b^3)-a^2b^2(a+b)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử 4a^2b^2 -(a^2+b^2- c^2)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
2ab^2 - a^2b - b^3
Phân tích đa thức sau thành nhân tử: a(a+2b)2-b(b+2a)2-3ab(a-b)
phân tích đa thức sau thành nhân tử
a^2b^2(a-b)+b^2c^2(b-c)+c^2a^2(c-a)
Phân tích đa thức sau thành nhân tử :
( a^2 + b^2 + ab ) ^2 - a^2b^2 - a^2c^2 - b^2c^2
phân tích đa thức sau thành nhân tử \(a^4+b^4+c^4-2a^2b^2-2b^2c^2-2a^2c^2\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a,3a-3b+a^2-2ab+b^2
b,a^2-2ab+b^2-2a-2b+1