c: =(x-2)(x-4)
b: \(=x\left(x^2+2xy+y^2-4\right)\)
=x(x+y-2)(x+y+2)
c: =(x-2)(x-4)
b: \(=x\left(x^2+2xy+y^2-4\right)\)
=x(x+y-2)(x+y+2)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ 2x3 + 3x2 + 2x +3 b/ x2 – x – 12 c/ 4x2 –( x2 + 1)2
d/ 4xy2 – 12x2y + 8xy e/ x2 + x – 6 f/ x3 + 2x2y + xy2 – 4xz2
g/ x3 – 2x2y + xy2 – 25x h/ x2 – 2x – 3 i/ x3 – 3x2 – 9x + 27
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a,x3+4x-5
b,x3-3x2+4
c,x3+2x2+3x+2
d,x2+2xy+y2+2x-2y-3
e,(x2+3x)2-2(x2+3x)-8
f,(x2+4x+10)2-7(x2+4x+11)+7
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) xy2-25x
b) x(x-y)2x-2y
c) x3-3x2-4x+12
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ x2 – 3x – 4xy + 12y b/ x3 – 4x2 + 4x -1
c/ x – y – ax + ay d/ x2 – 4 + ( x + 2)2
e/x3 + x2y – x2z – xyz f/ x2 – y2 – 2x – 2y
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) A= 4x3-8x2+4x
b) B= y2+x2-16-2xy
c) C= x3-8-3(2-x)
Câu II (2,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x2 – 3x + xy – 3y
b) x3 + 10x2 + 25x – xy2
c) x3 + 2 + 3(x3 – 2)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 3x4y - 12x2y3
b) x2 - y2 - 8y -16
c) x3 +3x2 + 4x +12
d) 3x2 - 6xy + 3y2 - 27
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 9x2-12xy-20y-25
b) xy2-49x3-28x2-4x
c) x2-3x-2019.2022