3: =(x+4)(x-3)
4: =(x-4)(x-5)
6: \(=2x^2-4x+x-2=\left(x-2\right)\left(2x+1\right)\)
8: =(x+2)(x+3)
9: =(x+3)(x+4)
10: =(x-4)(x+3)
3: =(x+4)(x-3)
4: =(x-4)(x-5)
6: \(=2x^2-4x+x-2=\left(x-2\right)\left(2x+1\right)\)
8: =(x+2)(x+3)
9: =(x+3)(x+4)
10: =(x-4)(x+3)
Phân tích đa thức thành nhân tử a) x^2 -5x+6 b) 3x^2+9x -30 c)3x^2 -5x-2 d) x^3-7x-6 e) x^4+2x^2+6x-9 f) x^2-7xy+10y^2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)5x^2+10xy
b) x^2+xy-3x-3y
c)x^2+2x+1-y^2 d) x^2-7x+6
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
(x^2+3x+2)(x^2+7x + 12)+x^2+5x-6
Phân tích đa thức thành các nhân tử:
a)x^2-(a+b)x+ab
b)7x^3-3xyz-21x^2+9z
c)4x+4y-x^2(x+y)
d)y^2+y-x^2+x
e)4x^2-2x-y^2-y
f)9x^2-25y^2-6x+10y
Phân tích đa thức thành nhân tử
a)(5x-4)(4x-5)-(x-3)(x-2)-(5x-4)(3x-2)
b)(5x-4)(4x-5)+(5x-1)(x+4)+3(3x-2)(4-5x)
c)(5x-4)^2+(16-25x^2)+(5x-4)(3x+2)
d)x^4-x^3-x+1
e)x^6-x^4+2x^3+2x^2
Phân tích đa thức thành nhân tử(tách hạng tử)
1)x^2+2x-3
2)x^2-5x+6
3)x^2+7x^2+12x
4)x^2-x-12
5)3x^2+3x-36
6)5x^2-5x-10
7)3x^2-7x-6
8)4x^2+4x-3
9)8x^2-2x-3
bài 1; phân tích các đa thức sau thành nhân tử
1, x mũ 2( x - 3 )- 4x + 12
2, 2a(x + y) - x - y
3, 2x - 4 + 5x mũ 2 - 10x
4, 5x mũ 2 - 12x - 7x + 14
5, xy - y mũ 2 - 3x + 3y
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x^3-4x^2+4x
b) x^2-2xy+y^2-9
c)2x^3-x^2-8x+4
d) x^2-y^2-5x+5y
e) 3x^2-6xy+3y^2-12z^2
f) x^3-4x^2+4x-xy^2
g) x^3-2x^2y+xy^2-25x
h) x^3-3x+2
i) 3x^2-7x-10
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
1) x^3+2x-3
2) x^3-6x+4
3) x^3-2x^2+1
4)x^3+5x^2-12
5) x^3-6x+9x
6) 4x^3-9x^2+5x
1.Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a, x^2-7x+5;
b, x^2-9x-10;
c, 2x^2-3x-5;
d, 3x^2+2x-5;
e, 8x^3+12x^2y+6xy^2+y^3;