1. gathering
2. biggest
3. called
4. skating
5. communicating
6. healthily
7. improvement
8. ethnology - ethnographer
9. experienced - working
10. representing
11. bigger
12. listening
1. gathering
2. biggest
3. called
4. skating
5. communicating
6. healthily
7. improvement
8. ethnology - ethnographer
9. experienced - working
10. representing
11. bigger
12. listening
Mng ơi! Mng bt chỗ nào bán sách để học TA tốt thì chỉ e vs. Hoặc chỉ e cách hc tốt TA cũng đc=(((. Do e bị mất gốc mà hong bt hc lại từ đâu hết:'((( Mong mng giúp đỡ. Em cảm ơn<3333
Giải chi tiết cho mình câu này với ạ, mình cảm ơn nhiều ạa
Unit 9 sách TA cũ có phần can, could ,would you like, will , promise. Mng cho em xin cấu trúc với nghĩa của mấy từ này đk ạ. E cảm ơn
Em sắp kt môn Anh Unit 1 r ạ. Mng có thể chia sẽ giúp em những cấu trúc của enough hay từ vừng của unit 1 đc hong ạ. Em cảm ơn và mong mng giúp đỡ.
mng chỉ e cách trog word form khi nào mình dùng danh từ với ạ (đừng copy trên mạng ạ, e đọc hok hiểu;-;) e cảm ơn ạ
Giúp tớ với , ra về viết có hơi vội nên chữ xấu thông cảm ạa:((
Mọi người chỉ giúp em bài IV và bài VI với ạ. Em cảm ơn ạ
Ad ơi giúp em với ạ em cảm ơn
giúp em vs mn ơi ,em cảm ơn nhiều ạ :3
giuspe e với mọi người ơi e đang gấp lắm, e cảm ơn ạ!