1. S find O adj => ai thấy cái gì như thế nào (vd: I find playing football interesting: Tôi thấy bóng đá thú vị)
2.Cost a fortune => đắt (vd: The bag costs a fortune: Cái túi đắt)
3.Go off sb/sth => dừng việc thích hoặc quan tâm đến một ai đó/ một cái gì (I went off playing basketball 3 years ago: Tôi dừng thích bóng rổ 3 năm trước)
4.Earn a fortune=> kiếm được nhiều tiền (vd: He earns a fortune from that job: Anh ấy kiếm được khối tiền từ công việc đó)
5.S+ban sb from sth=> ai cấm ai đó khỏi cái gì (vd: My father bans me from going out with my friends: Bố tôi cấm tôi không được đi chơi với bạn bè)
6.Argue with sb about/over sth=> cãi nhau với ai đó vì cái gì (vd: I argued with my best friend about which came first, the chicken or the egg: Tôi đã tranh luận với con bạn thân nhất của tôi về việc con gà hay quả trứng có trước)
7.S+seem adj=> ai đó trông có vẻ thế nào (vd: She seems tired. Just let her rest for a while: Cô ấy có vẻ mệt. Hãy để cô ấy nghỉ một chút)
8.Approve of sth=> chấp thuận cái gì (vd: Fortunately, my parents approve of the dog: May mắn thay, bố mẹ tôi chấp thuận con chó)
9.Get on with sb=> có mối quan hệ tốt với ai đó (vd: I finally manage to get on well with him: Cuối cùng tôi cũng có thể hòa thuận với anh ấy)