Từ tượng thanh: râm ran, the thé, thủ thỉ (tiếng người). xào xạc, rì rào, vi vu (gió thổi). ... Từ tượng hình: lòe loẹt, sặc sỡ (màu sắc). Thướt tha, lom khom, lừ đừ, lênh khênh (dáng người).
Tham khảo :
Từ tượng thanh: râm ran, the thé, thủ thỉ (tiếng người). xào xạc, rì rào, vi vu (gió thổi). ... Từ tượng hình: lòe loẹt, sặc sỡ (màu sắc). Thướt tha, lom khom, lừ đừ, lênh khênh (dáng người).