Một quạt máy quay với tốc độ góc 30 rad/s. Cánh quạt dài 80cm. Tính gia tốc hướng tâm của một điểm ở đầu cánh quạt
. A. 72000m/s2
B. 720 m/s2
C. 1125m/s2
D. 24 m/s2
Bài giải:
Gia tốc hướng tâm:
\(a_{ht}=r\cdot\omega^2=0,8\cdot30^2=720\)m/s2
Chọn B.
Một quạt máy quay với tốc độ góc 30 rad/s. Cánh quạt dài 80cm. Tính gia tốc hướng tâm của một điểm ở đầu cánh quạt
. A. 72000m/s2
B. 720 m/s2
C. 1125m/s2
D. 24 m/s2
Bài giải:
Gia tốc hướng tâm:
\(a_{ht}=r\cdot\omega^2=0,8\cdot30^2=720\)m/s2
Chọn B.
Một một quạt máy quay với tần số 450 vòng/phút. Cánh quạt dài 80c m. Tính:Tốc độ góc, tốc độ dài và gia tốc hướng tâm của một điểm ở đầu cánh quạt.
Một một quạt máy quay với tần số 240 vòng/phút. Cánh quạt dài 40cm. Tính:Tốc độ góc, tốc độ dài và gia tốc hướng tâm của một điểm ở đầu cánh quạt.
một cánh quạt dài 50cm quay đều với tốc độ góc pi rad/s . Tốc độ dài của 1 điểm ở đầu cánh quạt là? a. 157cm/s b. 100cm/s c. 50cm/s d.25 cm/s
Một quạt máy quay với tần số 400 vòng/ phút. Cách quạt dài 0,8m. Tính tốc độ dài và tốc độ góc của một điểm ở đầu cánh quạt.
Một quạt máy quay với tần số 400 vòng/phút. Cánh quạt dài 0,6m. Tốc độ góc và tốc độ dài của một điểm ở đầu cánh quạt lần lượt là
Một quạt máy quay với tần số 400 vòng/phút. Cánh quạt dài 0,6m. Tốc độ góc và tốc độ dài của một điểm ở đầu cánh quạt lần lượt là
A. 40 π /3 rad/s; 32/3 m/s
B. 20 π /3 rad/s; 16 π /3 m/s
C. 40 π /3 rad/s; 8 π m/s
D. 10 π /3 rad/s; 8 π /3 m/s
1 cánh quạt quay với tần số 600 vòng 1 phút. Cánh quạt dài 1,0 m. Tính tốc độ dài và tốc độ góc của 1 điểm ở đầu cánh quạt
1 quạt máy quay với tần số 7 vòng/s. Cánh quạt dài 0,5m. Tính:
A.tốc độ góc của 1 điểm trên cánh quạt
b. tốc độ dài của 1 điểm ở đầu cánh quạt
Một quạt máy quay với tần số 10 Hz. Cánh quạt dài 0,75 m. Tìm vận tốc dài của một điểm ở đầu cánh?