robot người máy
doll búp bê
ball quả bóng
car ô tô con
teddy bear gấu bông
tank:xe tăng
phane:máy bay
puzzle:đồ chơi xếp hinh
!!học tốt!!
doll : búp bê
Teddy bear :gấu bông
control plane : máy bay điều khiển
toy car: ô tô đồ chơi
mik chỉ viết ít thế thôi
plane : máy bay
car : ô tô
truck : ô tô tải
teddy bear : gấu bông
ball : quả bóng
ship : thuyền
doll : búp bê
Một số từ Tiếng Anh về đồ chơi :
Plane :Máy bay .
Car :Ô tô.
Truck :Ô tô tải .
Doll :Búp bê.
Ball :Quả bóng.
Ship :Thuyền .
Đúng thì k cho mk nha.
doll : búp bê
teddy bear : gấu nhồi bông
mash : mặt nạ
robot : người máy
spinning top : con quay
monster : con quái vật
blocks : đồ chơi xây dựng
jigsaw puzzle : đồ chơi ghép hình
puppet : con rối
kite : điều
ball : bong
boat : thuyền
car : o to
train : tau
plane : máy bay
helicopter : trực thăng
truck : xe tải
doll : búp bê
robot : người máy
Chúc bạn học tốt
ball:quả bóng
truck :xe tải
plane:máy bay
doll:búp bê
robot : người máy
doll : búp bê
teddy bear : gấu bông
ball : quả bóng
plane : máy bay
car : xe hơi
truck : xe tải
.....
doll:búp bê
car :ô tô
robot:người máy
chúc các bạn học giỏi.
teddy bear:gấu bông,doll:búp bê,toy ship:tàu thủy đồ chơi,toy plane:máy bay đồ chơi,water gun:súng nước,toy truck:xe tải đồ chơi,robot:rô bốt,yo yo:zô zô
ship
cotton rabbit
mables
cooking toys
doll
..............
ball : quả bóng ; car : ô tô ; robot : người máy ; teddy bear : gấu bông ; doll : búp bê ; ...........