KHHH | Tên NT | NTK | STT | Chu kì | Nhóm | Số p | Số e | Điện tích hạt nhân |
Si | Silic | 28 đvC | 14 | 3 | IVA | 14 | 14 | 14+ |
P | Photpho | 31 đvC | 15 | 3 | VA | 15 | 15 | 15+ |
K | Kali | 39 đvC | 19 | 4 | IA | 19 | 19 | 19+ |
Ca | Canxi | 40 đvC | 20 | 4 | IIA | 20 | 20 | 20+ |
Đúng 3
Bình luận (0)