dãy số nào là 1 cấp số nhân (giải chi tiết)
a) \(u_n=2^n\)
b) \(u_n=\dfrac{1}{3^n}\)
dãy số nào là 1 cấp số nhân (giải chi tiết)
a) \(u_n=3^n\)
b) \(u_n=\dfrac{1}{2^{n+1}}\)
Cho dãy số u 1 = 1 3 u n + 1 = n + 1 u n 3 n v ớ i n ≥ 1
a) Viết năm số hạng đầu của dãy số.
b) Lập dãy số ( v n ) với v n = u n n . Chứng minh dãy số ( v n ) là cấp số nhân.
c) Tìm công thức tính ( u n ) theo n.
Cho dãy số ( u n ) : u 1 = 0 u n + 1 = 2 u n + 3 u n + 4 v ớ i n ≥ 1
a) Lập dãy số ( x n ) với x n = u n - 1 u n + 3 . Chứng minh dãy số là cấp số nhân.
b) Tìm công thức tính x n , u n theo n.
Trong các dãy số cho dưới đây, dãy số nào không phải là một cấp số nhân lùi vô hạn?
A. 2 3 , 4 9 , 8 27 , . . . , 2 3 n , . . .
B. 1 3 , 1 9 , 1 27 , . . . , 1 3 n , . . .
C. 3 2 , 9 4 , 27 8 , . . . , 3 2 n , . . .
D. 1 , - 1 2 , 1 4 , - 1 8 , . . . , - 1 2 n - 1 , . . .
Dãy số nào sau đây là một cấp số nhân?
A. 1; -2; 4; 8; -16; 32
B. 1; -2; 4; -8; 16; -32
C. 1; 2; 3; 4; 8; 16
D. 1; 4; 7; 10; 13; 16
Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân.
A. 1;-2;4;-8;-16;-32
B. 1;3;9;17;81;243
C. 2;4;6;8;12;16;32;63
D. 4;2;1;0,5;-0,25
Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân?
A. 128 ; − 64 ; 32 ; − 16 ; 8 ; ...
B. 2 ; 2 ; 4 ; 4 2 ; ....
C. 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; ...
D. 1 π ; 1 π 2 ; 1 π 4 ; 1 π 6 ; ⋯
Trong các dãy số dưới đây, dãy số nào là cấp số nhân?
A. Dãy số x n , với x n = n 2
B. Dãy số y n với y n = 5 2 n - 3
C. Dãy số z n với z n = 2 n
D. Dãy số w n với w n = 3 n + 1 3 n + 1
Dãy số ( u n ) n = 1 + ∞ là cấp số cộng, công sai d. Tổng S 100 = u 1 + u 2 + . . . + u 100 , u 1 ≠ 0 là
A. S 100 = 2 u 1 + 99 d
B. S 100 = 50 u 100
C. S 100 = 50 u 1 + u 100
D. S 100 = 100 u 1 + u 100