B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
negligent (a): cẩu thả, chểnh mảng
neglected (a): xuềnh xoàng
negligible (a): không đáng kể
neglectful (a): quen thói xao lãng, quen thói lơ là
Tạm dịch: Ngôi nhà chúng tôi từng sống nằm ở một khu rất xuềnh xoàng.