Đáp án A.
A nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 1, còn lại nhấn âm thứ 2.
A. mutually / ‘mju:tʃuǝli/ (adv): lẫn nhau, qua lại
Ex: Can we find a mutually convenient time to meet?
B. apologize / ǝ’pɒlǝdʒaɪz/ (v): xin lỗi, tạ lỗi
Ex: - Go and apologize to her.
- We apologize for the late departure of thí flight.
C. permission / pǝ’mɪʃn/ (n): sự cho phép
D. reaction / ri’ækʃn/ (n): sự phản tác dụng, sự phản ứng lại