Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
at a loose end = free (a): rảnh rỗi occupied (a) = busy: bận rộn
reluctant (a): lưỡng lự, miễn cưỡng confident (a): tự tin
=> at a loose end >< occupied
Tạm dịch: Các nhà giáo dục đang kêu ca rằng học sinh phụ thuộc quá nhiều vào mạng xã hội đến nỗi mà chúng mất đi khả năng suy nghĩ nghiêm túc.
Chọn A