Đáp án D
Celibate / 'seləbət / (adj): sống độc thân ≠ married: đã kết hôn
- Single / 'siηgl / (adj): độc thân
E. g: He’s young and single.
- Divorced / di'vɔ:st / (adj): ly hôn
E. g: My parents are divorced.
- Separated / 'sepərəitid / (adj): ly thân
E.g: My parents separated when I was five.
Đáp án D (Cô ấy đã quyết định không lấy chồng và cống hiến cả đời để giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi.)