Đáp án A
Từ trái nghĩa
Giải thích: concur (v) đồng ý, nhất trí >< disagree (v) không đồng ý
Đáp án còn lại:
B. agree (v) đồng ý C. surrender (v) đầu hàng D. confess (v) thú nhận
Tạm dịch: Nancy đồng ý với ông chủ của cô về hướng đi mới của công ty đang áp dụng.