Đáp án D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
lavish (adj): lãng phí, phong phú
A. warm (adj): ấm
B. desirable (adj): khát khao
C. luxurious (adj): xa hoa, hào nhoáng
D. modest (adj): khiêm tốn
=> lavish >< modest
Tạm dịch: Nhiều người gắn đầu động vật lên tường để trang trí. Họ mua lông động vật để khiến căn phòng trông xa hoa hơn.