Đáp án C
Giải thích: unemployed (adj): thất nghiệp = (to) be out of work
Các đáp án còn lại:
A. out of sight: không gặp nhau nữa
B. out of question: không đáng bàn đến
D. out of order: hỏng, hết hạn
Dịch nghĩa: Quá nhiều người thất nghiệp, và nền kinh tế đã gặp phải rắc rối