Chọn đáp án C.
- educate /'edʒ.u.keit/ (v): giáo dục
E.g: Many children are educated at home.
- eliminate /i'lɪm.ɪ.neɪt/ (v): loại trừ, loại bỏ
E.g: Water helps eliminate toxins form your system.
- certificate /sə'tɪf.ɪ.kət/ (n): chứng chỉ, giấy chứng nhận
E.g: We need your birth certificate.
- dedicate /'ded.ɪ.keɪt/ (v): cống hiến, hiến dâng
E.g: He dedicated his life to his career.