Đáp án A.
A nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 1, còn lại nhấn âm thứ 2.
A. mutually / ˈmjuːtʃuəli / (adv): lẫn nhau, qua lại
Ex: Can we find a mutually convenient to meet?
B. apologize / əˈpɒlədʒaɪz / (v): xin lỗi, tạ lỗi
Ex: - Go and apologize to her.
- We apologize for the late departure of this flight.
C. permission / pəˈmɪʃn / (n): sự cho phép
D. reaction / riˈækʃn / (n): sự phản tác dụng, sự phản ứng lại
MEMORIZE - mutual / ˈmjuːtʃuəl / - mutually (adv): một cách lẫn nhau - mutual friend: bạn chung - mutual understanding: hiểu biết lẫn nhau - mutual benefit: cùng có lợi - mutual asisstance: tương trợ |