Đáp án là A.
glanced: liếc qua/ nhìn sơ qua
stared:nhìn chằm chằn/ chăm chú
had swift look: nhìn thoáng qua
glimpsed: nhìn thoáng qua
had furtive look: nhìn trộm
Câu này dịch như sau: Tớ đã liếc/ xem sơ qua tờ báo nhưng vẫn chưa đọc nó.
=> glanced >< stared