Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
lasting (a): lâu dài
durable (a): bền bỉ
ongoing (a): đang diễn ra
temporary (a): tạm thời
enduring (a): lâu dài
=> lasting = enduring
Tạm dịch: Mọi người đang hi vọng và cầu nguyện hòa bình lâu dài cuối cùng sẽ đến với khu vực