Đáp án B
Handwriting (n): chữ viết tay => handwritten (adj): chữ được viết bằng tay
Notices (n) => trước danh từ phải dùng tính từ
Cụm động từ: keep sb informed sth [ Thông tin cho ai về việc gì ]
Câu này dịch như sau: Suốt thời trung cổ, những bản thông báo viết tay giúp cho các tầng lớp quý tộc được cung cấp thông tin vê những sự kiện quan trọng