Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
facilitate (v): làm cho dễ dàng, thuận tiện
A. ease (v): làm giảm, làm dễ dàng
B. hinder (v): gây trở ngại
C. speed (v): đẩy nhanh tốc độ
D. destroy (v): phá hủy
=> facilitate >< hinder
Tạm dịch: Các chương trình đa dạng được thiết kế để làm thuận tiện việc lưu trữ và phân tích dữ liệu