Đáp án A
- stare: to look at somebody/something for a long time: nhìn chằm chằm
- wink:to close one eye and open it again quickly, especially as a private signal to somebody, or to show something is a joke: nháy mắt
- wactch: xem/ ngắm nhìn - glance at: to look quickly at something/somebody: nhìn thooáng qua/ liếc nhìn
Câu này dịch như sau: Họ nhìn nhau chằm chằm hơn một phút mà không nhấp nháy/ nhúc nhích/ động đậy