Đáp án B
Giải thích: Sit up (phrasal verb) = thức khuya, ngủ muộn hơn bình thường
Dịch nghĩa: Bác sĩ đã thức cả đêm với những bệnh nhân trong bệnh viện.
A. sit out = ngồi một chỗ và chờ cho điều gì khó chịu hoặc buồn chán kết thúc / không tham gia vào một hoạt động nào đó
C. sit in + for sb = thay thế công việc của ai khi người đó bận hoặc ốm
Sit in + on sth = dự giờ, quan sát buổi meeting
D. sit on = nhận thư, báo cáo từ ai nhưng chưa trả lời hoặc hành động liên quan đến nó