Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Swindle sb out of sth = lừa đảo ai cái gì, thường là tiền
Dịch nghĩa: Kẻ lừa gạt lòng tin lừa bà cụ số tiền tiết kiệm cả đời của bà.
A. deceived (v) + sb / sb into doing sth = lừa ai / lừa ai làm việc gì.
B. misled (v) + sb about sth / sb into doing sth = lừa ai về việc gì / lừa ai làm việc gì.
C. robbed (v) + sb / sth of sth = lấy trộm tiền của ai / của nơi nào.