Đáp án C
Giải thích: cụm từ to trade sth in mang nghĩa đổi cái cũ lấy cái mới (có các thêm tiền).
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
My car is getting unreliable; I think I'll trade it ______ for a new one.
A. off
B. away
C. in
D. up
Đáp án C
Giải thích: cụm từ to trade sth in mang nghĩa đổi cái cũ lấy cái mới (có các thêm tiền).