Kiến thức kiểm tra: Từ loại
history (n): lịch sử, môn lịch sử
=> history teacher (danh tư ghép): giáo viên môn lịch sử
historic (adj): có tầm vóc lịch sử, có tầm quan trọng trong lịch sử (a historic building)
historical (adj): thuộc về lịch sử (historical events)
historian (n): nhà sử học
Tạm dịch: Hội thảo được tổ chức cho giáo viên dạy bộ môn lịch sử trong toàn thành phố.
Chọn A