Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. expand (v): mở rộng (theo nghĩa mở thêm nhiều chi nhánh), nở ra (kim loại nở ra khi bị hơ nóng), mở rộng (theo nghĩa mở rộng vốn từ vựng)
B. enlarge (v): cơi nới, mở rộng (theo nghĩa kiến cái gì đó rộng hơn, ví dụ mở rộng khu vui chơi giải trí, mở rộng vốn từ vựng), phóng to (một bức ảnh)
C. extend (v): kéo dài (theo nghĩa khiến cho cái gì đó dài ra hoặc rộng hơn, ví dụ kéo dài/mở rộng đường phố), gia hạn (visa)
D. increase (v): tăng (theo nghĩa tăng về số lượng, lượng, giá cả, mức độ)
Tạm dịch: Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu của chúng tôi sẽ phải tăng doanh số bán hàng trong năm tới.
Chọn D