Đáp án A.
A. bargain (n): món hời
Ta có collocation: A good/ real bargain.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. contract (n): hợp đồng
C. sale (n): hàng hóa bán, sự bán.
Ex: The use and sale of marijuana remains illegal: Việc sử dụng và bản cần sa vẫn là phi pháp.
D. donation (n): vật tặng, quyên góp.
Ex: Would you like to make a donation (= give money) to our charity appeal?
MEMORIZE |
- bargain (n): sự mặc cả, thỏa thuận mua bán - a good/ bad bargain: giá hời/món hớ (mua đắt) - bargain (v): mặc cả, thương lượng - to bargain away: bán rẻ, bán tống bán tháo - to bargain for/ on sth: dự tính |