D
A. regulate (v) điều chỉnh điều tiết
B. regulative ( không có từ này)
C. regulatory (adj) sự lạm quyền
D. regulations (n) quy định
“ the safety + N”
=>Đáp án D
Tạm dịch: Các nhà lập pháp quận đã kêu gọi cập nhật các quy định an toàn cho Nhà máy điện DRCY.