Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
career (n): sự nghiệp workplace (n): nơi làm việc
service (n): dịch vụ employment (n): việc làm được trả lương
Tạm dịch: Sau khi tốt nghiệp, cô ấy tìm được việc làm tại một công ty du lịch địa phương ở Ninh Bình.
Chọn D