Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
first (định từ, trạng từ): trước nhất, đầu tiên introductory (a): mở đầu
initial (a): đầu, đầu tiên opening (a): mở đầu; khai mạc
Ta có cụm “initial cost” (n): chi phí ban đầu
Tạm dịch: Mặc dù chi phí xây dựng ban đầu của những ngôi nhà thân thiện với môi trường là rất cao, nhưng về lâu dài chúng rất kinh tế.
Chọn C