Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
analyze (v): phân tích analysis (n): sự phân tích
analytical (a): thuộc về phân tích, phép phân tích analytics (n): môn phân tích
Vị trí này ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “mind” phía sau
Tạm dịch: Các bạn cùng lớp ngưỡng mộ cô rất nhiều vì cô có đầu óc phân tích rõ ràng.
Chọn C