Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
neglect (v): phớt lờ, bỏ bê
A. puts off: trì hoãn B. looks for: tìm kiếm
C. attends to: chú tâm D. approves of: chấp thuận
=> neglect >< attends to
Tạm dịch: Bất kỳ học sinh nào bỏ bê bài tập về nhà của mình sẽ không thể học tốt ở trường.
Chọn C