Minh họa | Tên các bệnh bằng tiếng Anh | Tạm dịch |
A cold | Cảm cúm | |
A cough | Cơn ho | |
A fever | Cơn sốt | |
A sore throat | Cơn đau họng | |
A headache | Cơn đau đầu | |
A stomach ache | Cơn đau dạ dày | |
A toothache | Cơn đau răng | |
An earache | Cơn đau tai | |
A cramp | Chuột rút | |
A backache | Đau lưng | |
A broken leg | Gãy chân | |
The measles | Bệnh sởi |
a Headache ( đau đầu )
a sore throat ( đau họng )
a toothache ( đau răng )
Đúng không ?
a headache Đau đầu
a toothache Đau răng
An earache Đau tai
A cramp chuột rút
A backache Đau lưng
The measles Bệnh sởi
K ĐÚNG NHA BẠN
Acne /’Ækni/ : Mụn Trứng Cá
Allergy / ˈælərdʒi /: Dị Ứng
Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: Đau Khớp Xương
Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
Albinism / ˈælbɪnɪzəm /: Bệnh Bạch Tạng
Anthrax / ˈænθræks/ : Bênh Than
Athlete’s Foot / ˈæθli:t S Fʊt /: Bệnh Nấm Bàn Chân
Chúc bn học tốt !!! k cho mik nhé