Làm tròn các số sau đến hàng trăm ,hàng chục
12099
22994
23456,7
21999
Làm tròn các số sau đây: −10,349; 1995,921; −822,399; 99,999
a) đến hàng phần mười;
b) đến hàng phần trăm;
c) đến hàng đơn vị;
d) đến hàng chục.
Làm tròn các số sau đến hàng phần mười,phần trăm,hàng phần nghìn
10,98751
0,09877
0,(45)
123,4567
làm tròn đến hàng trăm các số sau
a.2342; b.5431,234; c.23975,21; d.60754,234
làm tròn 3,792 đến chữ số hàng phần trăm
làm tròn 249,57 đến chữ số hàng phần trăm
làm tròn các số sau đây
a) làm tròn số 23,45968 đến hàng phần nghìn
b) làm tròn số 45,2568 đế hàng đơn vị
c) làm tròn số 92,21398 đền hàng phần trăm
d) làm tròn số 4510, 23945 đến hàng phần chục
Làm tròn số 123 456,99 đến hàng trăm
Làm tròn số 5555,298 đến hàng phần trăm
Làm tròn số 452,7385 đến hàng phần mười,hàng phần trăm, hàng phần nghìn,hàng đơn vị,hàng chục,hàng trăm
Làm tròn số 25649 đến hàng phần mười,hàng phần trăm, hàng phần nghìn hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm