STT | Nhóm Sinh Vật | Số lượng loài |
1 | Côn Trùng | 740000 |
2 | Thực vật | 290000 |
3 | Động vật khác | 280000 |
4 | Nấm | 66000 |
5 | Nguyên sinh vật | 30000 |
6 | Tảo | 23000 |
Nhóm sinh vật |
Số lượng loài đã được miêu tả (%) |
Số lượng loài ước tính (%)* |
Động vật chân khớp |
1,065,000 (61%) |
8,900,000 (65%) |
Thực vật ở cạn |
270,000 (15%) |
320,000 (2%) |
Protoctists |
80,000 (5%) |
600,000 (4%) |
Nấm |
72,000 (4%) |
1,500,000 (11%) |
Thân mềm |
70,000 (4%) |
200,000 (1%) |
Động vật có dây sống |
45,000 (3%) |
50,000 (<1%) |
Giun tròn |
25,000 (1%) |
400,000 (3%) |
Vi khuẩn |
4,000 (<1%) |
1,000,000 (7%) |
Vi rut |
4,000 (<1%) |
400,000 (3%) |
Nhóm khác |
115,00 (7%) |
250,000 (2%) |
Tổng số |
1,750,000 (100%) |
13,620,000 (98%) |