III. Khoanh tròn vào đáp án đúng.
1. They have turned (down/ up) Jim’s application for the job.
2. You may have to deal (with/ about) many problems in the workplace.
3. Small birds mainly live (on/ off) insects.
4. When does the place take (off/ up)?
5. Why did you decide to take (on/ up) skiing?
6. Remember to warm (up/ down) carefully before you play sports.
7. There’s no need to dress (up/ down). It is just an informal party.
8. Have you worked (out/ in) the solution yet?
9. Oops, I think we’re run out (of/ on) petrol.
10. Jim seems not to get (on/ off) well with his classmates.
11. My husband has decided to set (up/ down) a business on his own.
12. Do you think James will find (out/ up) the truth?
13. Does Jim have many friends to count (on/ off) in difficult time?
14. Yesterday, my uncle dropped (to/ by) my house to the surprise of everyone.
15. Were you brought (up/ in) by your grandparents?
I. Complete each space with a phrasal verb from the list. ...
cheer up get over turn back find out turn down go on |
1. She __________ his invitation to the party and now he's really upset.
2. What's __________ in the street over there? Open the door.
3. Lots of fruit and vegetables will help you _________ your cold.
4. My brother was _______ with a trip to the zoo.
5. The road was jammed, so we had to ________ and find an alternative route.
6. I have _________ about a fabulous place where we can go for a picnic this weekend.
1,down
2,with
3,off
4,up
5,on
6,up
7,up
8,in
9,of
10,on
11,up
12,out
13,on
14,on
15,up
1.turned down
2.going on
3.get over
4,cheered up
5,turn back
6,found out
BT 2: Điền một động từ thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:
→ look back on = hồi tưởng, nghĩ lại quá khứ.James is quite easy going. He can get on well with many types of people.
→ get on with somebody = hòa hợp, hòa đồng với ai.Peter has been absent from school for 2 weeks due to his illness. It may be difficult for him to catch up with his classmates.
→ catch up with = bắt kịp (bài vở, tiến độ…).Did you watch the film last night? Do you know how the villain got back on the hero?
→ get back on someone = trả thù ai.
BT 3. Hoàn thành các câu sau đây bằng những cụm động từ cho sẵn:
Từ cho sẵn:
cut down on, deal with, hold on, take up, count on, put up with, turn down, come down with, tell off, bring out
This singer will bring out a new album this year.Peter is very reliable. You can count on him.You should deal with your essay within 500 words.Jim is depressed as he has been turned down by five companies so far.I can’t put up with such disturbing noise any more.My mother is always telling off me.Mr. Smith has taken up golf.Are you tired of putting up with complaints from your customer?How are you now? I heard you came down with flu last week.Please hold on! I think we’ve got lost. This isn’t the right road.✅
BT 4. Hoàn thành câu bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống:
→ look up to sb = ngưỡng mộ, kính trọng ai.Mary is going to enter a singing competition.
→ enter a competition = tham gia một cuộc thi.Nothing can make up for the loss of my cat.
→ make up for = bù đắp cho điều gì.Jim didn’t work yesterday because he came down with flu.
→ come down with + illness = bị bệnh gì đó.My mother always reminds me to stay away from bad people.
→ stay away from = tránh xa.As a child, I used to wait for the present from Santa Claus.
→ wait for = chờ đợi ai/cái gì.I can’t put up with his selfishness anymore.
→ put up with = chịu đựng.They argue a lot. They seem to never get along with each other.
→ get along with = hòa hợp, hoà thuận.Last year we went through an operation.
→ go through = trải qua, chịu đựng.We had to do away with all the old furniture and bought new one.
→ do away with = loại bỏ, vứt bỏ.
✅
BT 5. Hoàn thành các câu bằng cách điền tiểu từ thích hợp vào chỗ trống:
We will set off for Tokyo in the next few hours.→ set off = khởi hành.Everyone says that Jim takes after his father but I think he is more like his mother.
→ take after = giống ai (về ngoại hình, tính cách).Will you take over your position when you are on parental leave?
→ take over = đảm nhận, tiếp quản.There are four of us so Peter cuts the cake into four pieces.
→ cut into = chia thành (phần nhỏ).
✅
PHẦN 1: Điền cụm động từ thích hợp vào câu (câu 1–10, phía trên BT6)
Câu 1–4 (không hiện trong ảnh): bỏ qua
Câu 5–10:
✅
BT 6: Hoàn thành câu bằng cụm động từ cho sẵn
Từ cho sẵn:
pay back, get down, believe in, save up, tell off, pull out, see off, agree with, watch out, make up
✅
BT 7: Tìm lỗi sai và sửa lại
Dưới đây là phần giải bài tập với đáp án đúng được khoanh tròn:
Nếu bạn cần giải tiếp các phần khác trong trang sách này, cứ gửi yêu cầu nhé!
Dưới đây là đáp án đúng cho các câu trong hình bạn gửi, phần khoanh tròn là lựa chọn chính xác:
Nếu bạn muốn mình làm tiếp các bài tập phần BT 3, BT 4 bên phải trang, mình sẽ làm tiếp ngay nhé!
Dưới đây là đáp án cho BT 2: Điền một động từ thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây:
→ look back on = hồi tưởng, nghĩ lại quá khứ.James is quite easy going. He can get on well with many types of people.
→ get on with somebody = hòa hợp, hòa đồng với ai.Peter has been absent from school for 2 weeks due to his illness. It may be difficult for him to catch up with his classmates.
→ catch up with = bắt kịp (bài vở, tiến độ…).Did you watch the film last night? Do you know how the villain got back on the hero?
→ get back on someone = trả thù ai.
Nếu bạn cần mình giải phần BT 3 hoặc các phần tiếp theo, cứ gửi ảnh lên nhé!
Dưới đây là lời giải cho các bài tập trong ảnh bạn gửi:
BT 3. Hoàn thành các câu sau đây bằng những cụm động từ cho sẵn:
Từ cho sẵn:
cut down on, deal with, hold on, take up, count on, put up with, turn down, come down with, tell off, bring out
Nếu bạn muốn, mình có thể làm tiếp BT 4 và BT 5 ở bên dưới nhé!
Tuyệt! Mình tiếp tục giải cho bạn phần BT 4 và BT 5 như sau:
✅
BT 4. Hoàn thành câu bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống:
→ look up to sb = ngưỡng mộ, kính trọng ai.Mary is going to enter a singing competition.
→ enter a competition = tham gia một cuộc thi.Nothing can make up for the loss of my cat.
→ make up for = bù đắp cho điều gì.Jim didn’t work yesterday because he came down with flu.
→ come down with + illness = bị bệnh gì đó.My mother always reminds me to stay away from bad people.
→ stay away from = tránh xa.As a child, I used to wait for the present from Santa Claus.
→ wait for = chờ đợi ai/cái gì.I can’t put up with his selfishness anymore.
→ put up with = chịu đựng.They argue a lot. They seem to never get along with each other.
→ get along with = hòa hợp, hoà thuận.Last year we went through an operation.
→ go through = trải qua, chịu đựng.We had to do away with all the old furniture and bought new one.
→ do away with = loại bỏ, vứt bỏ.
✅
BT 5. Hoàn thành các câu bằng cách điền tiểu từ thích hợp vào chỗ trống:
→ set off = khởi hành.Everyone says that Jim takes after his father but I think he is more like his mother.
→ take after = giống ai (về ngoại hình, tính cách).Will you take over your position when you are on parental leave?
→ take over = đảm nhận, tiếp quản.There are four of us so Peter cuts the cake into four pieces.
→ cut into = chia thành (phần nhỏ).
Nếu bạn cần mình làm tiếp hoặc muốn mình tạo file PDF để dễ in, mình sẽ giúp ngay nhé!
✅
PHẦN 1: Điền cụm động từ thích hợp vào câu (câu 1–10, phía trên BT6)
Câu 1–4 (không hiện trong ảnh): bỏ qua
Câu 5–10:
✅
BT 6: Hoàn thành câu bằng cụm động từ cho sẵn
Từ cho sẵn:
pay back, get down, believe in, save up, tell off, pull out, see off, agree with, watch out, make up
✅
BT 7: Tìm lỗi sai và sửa lại
Nếu bạn cần mình tổng hợp lại file PDF hoặc luyện tập thêm dạng tương tự, mình có thể giúp tiếp nhé!