từ láy : long lanh,lung linh,lóng lánh,trăng trắng,tròn trịa,ào ào ,rực rỡ,ti tí, trắng trẻo,....
từ ghép:làng quê,tổ quốc,quần áo,tóc tai,bàn tay,tự hào,học bài,......
danh từ:quyển sách,thầy giáo,thiên nhiên, đạo đức,cơn mưa,động đất,......
động từ:chạy bộ,hồi hộp, băn khoăn,nghĩ ngợi,lo lắng,kính trọng,nhảy nhót,....
tính từ:nhỏ bé,to lớn,đẹp đẽ,xanh lam, đỏ chót,tím than,xinh đẹp,......
5 từ láy là:nho nhỏ;xinh xinh;be bé;mong manh,lung linh,xanh xanh;mềm mại
5 từ ghép là:quần áo;cây cỏ;nhà cửa;sách vở;trường lớp;bàn ghế
5 động từ là:đi;chạy ;nhảy ;đứng;ngồi
5 tính từ là:vàng lịm;vàng hoe;đỏ thắm;hông tươi;nóng nảy,nết na
5 Từ láy: lung linh; hối hả; vội vã; linh tinh; sừng sững.
5 Từ ghép: bàn ghế; cỏ cây; hoa lá; quần áo; sông núi.
5 Danh từ: mẹ; giáo viên; sóng thần; linh hồn; sư tử.
5 Động từ: mắng; cào; cười; đổ; phun
5 Tính từ: thân thiện; thô lỗ; xanh; đẹp; bí ẩn
Học tốt nhé ~!!!!!