CTHH oxit | Tên gọi | CTHH bazơ/axit tương ứng |
1.SO2 | lưu huỳnh đioxit | H2SO3 |
2.SO3 | lưu huỳnh trioxit | H2SO4 |
3.SO2 ---> CO2 | cacbon đioxit | H2CO3 |
4.N2O5 | đinitơ pentaoxit | HNO3 |
5.P2O5 | điphotpho pentaoxit | H3PO4 |
6.MgO | magie oxit | Mg(OH)2 |
7.K2O | kali oxit | KOH |
8.FeO | sắt (II) oxit | Fe(OH)2 |
9.Fe2O3 | sắt (III) oxit | Fe(OH)3 |
10.BaO | bari oxit | Ba(OH)2 |