59B (thì HTTD với dấu hiệu at the moment - thì QKTD với dấu hiệu at this time yesterday - thì HTĐ)
60C
61D (thì tương lai tiếp diễn với dấu hiệu at this time tomorrow)
62A
63B (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với dấu hiệu since 8 a.m up to now)
64C (thì HTHT với dấu hiệu since)
65B (thì HTHT)
66C
67B
68D (diễn tả một sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ: Before S Ved, S had Vp2)
69A
Đúng 1
Bình luận (0)