1 turn up: xuất hiện
2 see through sb: nhìn thấu ai đó để nhận ra những gì họ nói ko phải là sự thật
3 come up with sth: nảy ra (ý tưởng, giải pháp,...)
4 talk sb into Ving: thuyết phục ai làm gì
5 brush up (on) sth: ôn lại
6 give sb/sth away: tiết lộ
7 hand sth down: truyền lại cho thế hệ sau
8 off the top of one's head: thông tin bật ra từ trong đầu, không có kiểm chứng hay suy xét trước khi nói
9 get at sth: ám chỉ
10 fall back: rút lui, lùi lại khỏi cái gì