Tương đương 4y^2=4x^4+4x^2+4
⇔(2y)^2=(2x^2+1)^2+3⇒(2y−2x^2−1)(2y+2x^2+1)=3
..............................................
Tương đương 4y^2=4x^4+4x^2+4
⇔(2y)^2=(2x^2+1)^2+3⇒(2y−2x^2−1)(2y+2x^2+1)=3
..............................................
Giải phương trình nghiệm nguyên: \(x^2y^2\left(x+y\right)+x=2+y\left(x+1\right)\).
Giải phương trình nghiệm nguyên không âm: \(\left(1+x^2\right)\left(1+y^2\right)+4xy+2\left(x+y\right)\left(1+xy\right)=25\)
giải phương trình nghiệm nguyên \(\left(x+y\right)^2=\left(x-1\right)\left(y-1\right)\)
Giải phương trình nghiệm nguyên \(x\left(x+1\right)\left(x+2\right)\left(x+3\right)=y^3\left(y+2\right)\)
giải phương trình nghiệm nguyên: \(x\left(x^2+x+1\right)=4y\left(y+1\right)\)
giải phương trình nghiệm nguyên
\(x\left(1+x+x^2\right)=4y\left(y-1\right)\)
giải phương trình nghiệm nguyên \(x^2-2y\left(x-y\right)=2\left(x+1\right)\)
Giải phương trình nghiệm nguyên
\(\left(x+y+1\right)^2=3\left(x^2+y^2+1\right)\)
Giải phương trình nghiệm nguyên
a)\(3^x-y^3=1\)
b)\(1+x+x^2+x^3=2^y\)
c)\(x^4+\left(x+1\right)^4=y^2+\left(y+1\right)^2\)