1 reading - reading
2 hates - getting uo
3 watching - watching
4 don't like - listening
5 to go
6 doesn't enjoy - eating
7 didn't like
8 Did - playing
#\(Errink \times Cream\)
#\(yGLinh\)
1 reading - reading
2 hates - getting uo
3 watching - watching
4 don't like - listening
5 to go
6 doesn't enjoy - eating
7 didn't like
8 Did - playing
#\(Errink \times Cream\)
#\(yGLinh\)
Giúp mình vs ạ mình đăng 2 lần rồi :(( các bạn ghi lời giải thích hộ mình !!! Mình cảm ơn nhìuuuu ạ
ae giải hộ mình vs, mình đang cần gấp
I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. wanted B. washed C. danced D. played
2. A. goes B. watches C. misses D. brushes
3. A. come B. mother C. open D. some
4. A. mention B. question C. action D. education
5. A. who B. when C. where D. what
6. A. missed B. washed C. called D. watched
7.A. choose B. kitchen C. chemical D. chore
8. A. my B. happy C. hobby D. factory
9.A. health B. team C. tea D. beach
10.A. sun B. fun C. put D. unhappy
11. A. mind B. bike C. tradition D. tidy
12. A. my B. happy C. hobby D. factory
II. Find the word which has different stress pattern from the others.
1.A. person B. father C. teacher D. enjoy
2. A. prefer B. enjoy C. mother D. agree
3.A. doctor B. father C. picture D. fancy
4.A. pollution B. visit C. listen D. open
5.A. depend B. advise C. affect D. listen
Làm hộ mình vs . mình cần gấp !
giải thích hộ e vs ạ
Làm nhanh hộ mình vs ạ . Mình đang gấp lắm
giải hộ chanh vs nha chanh ko giỏi t.anh cảm ơn ạ
Giải hộ mình với. mình cảm ơn
Giải hộ mình với mình cảm ơn
Giải hộ mình ạ , mình cảm ơn nhiều