| CTHH | Phân loại | Tên gọi |
| Na2O | Oxit bazơ | Natri oxit |
| P2O5 | Oxit axit | Điphotpho pentaoxit |
| FeSO4 | Muối trung hòa | Sắt (II) sunfat |
| Fe(OH)2 | Bazơ không tan | Sắt (II) hiđroxit |
| KOH | Bazơ tan | Kali hiđroxit |
| H2SO4 | Axit có oxi | Axit sunfuric |
| CaSO3 | Muối trung hoà | Canxi sunfit |
| Mg(HCO3)2 | Muối axit | Magie hiđrocacbonat |
| Fe2O3 | Oxit bazơ | Sắt (III) oxit |
| Ca(H2PO4)2 | Muối axit | Canxi đihiđrophotphat |
| AgCl | Muối trung hoà | Bạc clorua |
| HBr | Axit không có oxi | Axit bromhiđric |
Đúng 1
Bình luận (0)

giải giúp mik vs ạ mik đang cần gấp!!!






GIÚP MIK VỚI Ạ!! MIK ĐANG CẦN GẤP
