Giải bất phương trình: 2 x f ' ( x ) ≥ 0 với f ( x ) = x + x 2 + 1
A. x ≥ 1 3
B. x > 1 3
C. x < 1 3
D. x ≥ 2 3
Giải bất phương trình f'(x) < 0 với f ( x ) = - 2 x 4 + 4 x 2 + 1
A. - 1 < x < 0 x > 1
B. -1 < x < 0
C. x > 1
D. x < 0
Giải bất phương trình f ' ( x ) ≥ 0 với f ( x ) = 2 x 3 - 3 x 2 + 1
A. x ≤ 0 x ≥ 1
B. x ≤ 1
C. x ≥ 0
D. 0 ≤ x ≤ 1
Giải bất phương trình f'(x) < 0 với f ( x ) = - 2 x 4 + 4 x 2 + 1
A. - 1 < x < 0 x > 1
B. -1 < x < 0
C. x > 1
D. x < 0
Giải bất phương trình f ' ( x ) ≥ 0 với f ( x ) = 2 x 3 − 3 x 2 + 1
A. x ≤ 0 h o ặ c x ≥ 1
B. x ≤ 1
C. x ≥ 0
D. 0 ≤ x ≤ 1
1) cho hàm số \(f\left(x\right)=\dfrac{1}{3}x^3-2\sqrt{2}x^2+8x-1\) có đạo hàm là f'(x). Tập hợp những giá trị của x để f'(x) = 0
2) cho hàm số \(f\left(x\right)=\dfrac{3-3x+x^2}{x-1}\) giải bất phương trình f'(x) = 0
Cho hàm số y= f(x)=x^3-2x^2 (C) a) Tìm f'(x). Giải bất phương trình f'(x)>0 b) Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M có hoành độ x0=2
Cho hàm số y = f(x)=x^3-2x^2(C) a) tìm f'(x) . Giải bất phương trình f'(x)>0 b) viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M có hoành độ x0=2
Cho hàm số f ( x ) = x - 2 x 2 + 12 . Giải bất phương trình f'(x) ≤ 0.