\(30\%\times x=\frac{16}{5}\)
\(\Rightarrow x=\frac{16}{5}:30\%\)
\(\Rightarrow x=\frac{32}{3}=10,\left(6\right)\)
\(30\%\times x=\frac{16}{5}\)
\(\Rightarrow x=\frac{16}{5}:30\%\)
\(\Rightarrow x=\frac{32}{3}=10,\left(6\right)\)
1/Gía trị n nguyên dương biết:
1/8 .16n = 217
2/ Gía trị của b biết:
a+b=ab=a/b
3/Gía trị của x biết:
(1/2)-x+4 = (1/4)3/2 .x-4
Cho x,y.z thỏa mãn x/2=y/3,y/4=z/5 và x+y-z=10.Gía trị x,y,z là
A.x=16;y=24;z=30
B.x=30;y=24;z=16
C.x=2;y=3;z=5
D.x=24;y=16;z=30
Biết x - y = 0. Gía trị của biểu thức M = 7x - 7y + 4ax - 4ay -5 bằng?
Câu 11: Giả sử x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận x1, x2 là hai giá trị khác nhau của x và y1 ; y2 là hai gía trị tương ứng của y. Tính y1 biết x1 = 5; x2= 4; y2 = 16
Vòng 16
Bài 1
Tìm các cặp bằng nhau
Gía trị của biểu thức x^2y^2-y^3 tại x =4 va y = -1 | Gía trị của x thõa mãn x : y = 3: 7 và 3x + y = 496 | Gía trị của biểu thức 9 + 11x - 8x^2 tại x= -2 |
Độ dài cạnh đáy (cm) của ram giác cân có cạnh bên là 32,5 cm và đường cao tương ứng với đáy là 26cm | Gía trị của biểu thức 21.3^4.x^5-1/9:x^4 Tại x = -1/3 | \(\frac{9^6}{162.81^2}-\sqrt{\frac{1}{4}}\) |
Gía trị của biểu thức 12x^3 - 8x^2 +x tại x = 1/2 | Đông dài cạnh huyền (cm) của tam giác vuông có hai cạnh góc vuông bằng 8cm và 15cm | Gía trị của biểu thức 1/5 ( x^3y - xy^3 ) - y^2 tại x = 5 và y = 3 |
Gía trị y<0 thõa mẵn x/2 = y/9 và xy =450 | Gía trị của biểu thức 4y^3 - 5y tại y = 3 | Gía trị của biểu thức xy ( 2x + y ) - ( x^2y + xy^2 ) tại x = -8 và y =-1/4 |
Gỉa sử x và y là hai đại lượng tỉ lệ thuận x 1 , x 2 là hai giá trị khác nhau của x và y 1 ; y 2 là hai gía trị của y. Tính y 1 biết x 1 = 12 ; x 2 = 1 6 ; y 2 = 1 3
A. y 1 = 24
B. y 1 = 42
C. y 1 = 6
D. y 1 = -6
Gía trị nào dưới đây của x thỏa mãn 12,5 : x = 16 : 32 với x khác 0
A. x = 25
B. x = 5
C. x = 1 25
D. x = 35
Vòng 16
Bài 1
Gía trị của biểu thức x^2y^2-y^3 tại x =4 va y = -1 | Gía trị của x thõa mãn x : y = 3: 7 và 3x + y = 496 | Gía trị của biểu thức 9 + 11x - 8x^2 tại x= -2 |
Độ dài cạnh đáy (cm) của ram giác cân có cạnh bên là 32,5 cm và đường cao tương ứng với đáy là 26cm | Gía trị của biểu thức 21.3^4.x^5-1/9:x^4 Tại x = -1/3 | \(\frac{9^6}{162.81^2}-\sqrt{\frac{1}{4}}\) |
Gía trị của biểu thức 12x^3 - 8x^2 +x tại x = 1/2 | Đông dài cạnh huyền (cm) của tam giác vuông có hai cạnh góc vuông bằng 8cm và 15cm
| Gía trị của biểu thức 1/5 ( x^3y - xy^3 ) - y^2 tại x = 5 và y = 3 |
Gía trị y<0 thõa mẵn x/2 = y/9 và xy =450 | Gía trị của biểu thức 4y^3 - 5y tại y = 3 | Gía trị của biểu thức xy ( 2x + y ) - ( x^2y + xy^2 ) tại x = -8 và y =-1/4 |
)
Gía trị của x biết
x=y/3 =x/5 và x + y - z = 2